bóp chặt nghĩa tiếng Anh là
battened
/ˈbætn̩d/
(v)
bóp chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của battened
Nghe phát âm giọng Mỹ của battened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóp chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của battened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan battened: bóp chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
battened