battened (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
Cố định
battened phiên âm IPA là /ˈbætn̩d/
battened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của battened
Nghe phát âm giọng Mỹ của battened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cố định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của battened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan battened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
battened