bathing suit nghĩa tiếng Việt là đồ tắm
bathing suit phiên âm IPA là /ˈbæðɪŋ swiːt/
bathing suit còn có các bản dịch khác là
Đồ bơi, bộ đồ bơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bathing suit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bathing suit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồ tắm