bất thường nghĩa tiếng Đức là anomalous
bất thường còn có các bản dịch khác là
Anomalie, fehlerhaft, abnorm, unregelmäßig, ungewöhnlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anomalous: bất thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anomalous
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bất thường