bắt tai nghĩa tiếng Đức là eingängig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingängig: bắt tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingängig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt tai