bất ngờ xảy đến nghĩa tiếng Đức là eintreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintreten: bất ngờ xảy đến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintreten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bất ngờ xảy đến