bắt giữ nghĩa tiếng Đức là erfasst
bắt giữ còn có các bản dịch khác là
erfassend, erfasste, gefangen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfasst: bắt giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfasst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt giữ