bắt chước nghĩa tiếng Anh là emulate
/ˈɛmjʊleɪt/
bắt chước còn có các bản dịch khác là
mimetic, to imitate, mimesis, parodied, parodying
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emulate: bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bắt chước