bastille nghĩa tiếng Việt là nhà giam
bastille phiên âm IPA là /bæsˈtiːl/
bastille còn có các bản dịch khác là
Ngục bastille, nhà tù lớn ở paris (ngày xưa), nghĩa địa, án phạt tù, trại giam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bastille
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bastille
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhà giam