bastardise nghĩa tiếng Việt là làm hư hại
bastardise phiên âm IPA là /ˈbæstədaɪz/
bastardise còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bastardise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bastardise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm hư hại