base currency nghĩa tiếng Việt là đồng tiền cơ sở
base currency phiên âm IPA là /beɪs ˈkʌrənsi/
base currency còn có các bản dịch khác là
Đồng tiền chủ yếu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan base currency
Mở Rộng