barset nghĩa tiếng Việt là tủ bar
barset phiên âm IPA là /ˈbɑːrˌsɛt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tủ bar