barracked nghĩa tiếng Việt là la ó
barracked phiên âm IPA là /ˈbærəkt/
barracked còn có các bản dịch khác là
đã kaserne
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barracked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barracked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
la ó