baring (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang lộ ra
baring phiên âm IPA là /ˈbɛərɪŋ/
baring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baring