trần trụi nghĩa tiếng Anh là
baring
/ˈbɛrɪŋ/
(n)
trần trụi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của baring
Nghe phát âm giọng Mỹ của baring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trần trụi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baring: trần trụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baring