barfed (v)(past, slang) nghĩa tiếng Việt là
nôn mửa
barfed phiên âm IPA là /bɑːrft/
barfed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barfed
Nghe phát âm giọng Mỹ của barfed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nôn mửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barfed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barfed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barfed