đã nôn mửa nghĩa tiếng Anh là
barfed
/bɑːrft/
(v)(Past participle)
đã nôn mửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barfed
Nghe phát âm giọng Mỹ của barfed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nôn mửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barfed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barfed: đã nôn mửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barfed