barefacedness nghĩa tiếng Việt là sự trơ tráo
barefacedness phiên âm IPA là /ˈbɛərˌfeɪsɪdnəs/
barefacedness còn có các bản dịch khác là
Xấc xược, sự hỗn láo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barefacedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barefacedness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trơ tráo