barefacedly nghĩa tiếng Việt là trơ trẽn
barefacedly phiên âm IPA là /ˈbɛərˌfeɪsɪdli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barefacedly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barefacedly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trơ trẽn