bare nghĩa tiếng Việt là Để ngỏ
bare phiên âm IPA là /beər/
bare còn có các bản dịch khác là
Trần, trần trụi, lộ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bare
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bare
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Để ngỏ