bão xoáy nghĩa tiếng Anh là cyclone
/ˈsaɪkləʊn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cyclone: bão xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cyclone
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bão xoáy