báo trước nghĩa tiếng Đức là Vorhersage
báo trước còn có các bản dịch khác là
künden, vorzeichnen, verkünden, deutet an, einläuten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorhersage: báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorhersage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo trước