bao trùm nghĩa tiếng Anh là
encompass
/ɪnˈkʌmpəs/ or /ɛnˈkʌmpəs/
(v)
bao trùm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encompass
Nghe phát âm giọng Mỹ của encompass
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao trùm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encompass: bao trùm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encompass