engulfing (v) nghĩa tiếng Việt là
Bao trùm
engulfing phiên âm IPA là /ɪnˈɡʌlfɪŋ/
engulfing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engulfing
Nghe phát âm giọng Mỹ của engulfing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bao trùm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulfing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulfing