bảo trợ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là subventionieren
bảo trợ còn có các bản dịch khác là
Patron, Mäzen, Gönner, fördern, Förderer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subventionieren: bảo trợ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo trợ