bảo trì nghĩa tiếng Anh là
repaired
/rɪˈpɛrd/
(v)
bảo trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repaired
Nghe phát âm giọng Mỹ của repaired
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repaired
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repaired: bảo trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repaired