maintenance (n) nghĩa tiếng Việt là
bảo trì
maintenance phiên âm IPA là /ˈmeɪntənəns/
maintenance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của maintenance
Nghe phát âm giọng Mỹ của maintenance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo trì
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maintenance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maintenance