bảo trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Überholung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Überholung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überholung: bảo trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überholung