repariert (v) nghĩa tiếng Việt là
bảo trì
repariert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của repariert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của repariert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repariert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repariert