bảo thủ nghĩa tiếng Anh là
dogmatic
/dɔˈɡmætɪk/
(adj)
bảo thủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dogmatic
Nghe phát âm giọng Mỹ của dogmatic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dogmatic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogmatic: bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogmatic