bảo quản nghĩa tiếng Đức là einmachen
bảo quản còn có các bản dịch khác là
Bewahrer, bewahren, lagern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmachen: bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo quản