bảo hộ nghĩa tiếng Anh là
livery
/ˈlɪvəri/
(n)
bảo hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của livery
Nghe phát âm giọng Mỹ của livery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của livery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan livery: bảo hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
livery