bảo hộ nghĩa tiếng Anh là livery
/ˈlɪv.ər.i/
bảo hộ còn có các bản dịch khác là
patronise, protectorate, patronage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan livery: bảo hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
livery
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo hộ