bảo hộ nghĩa tiếng Anh là
patronage
/ˈpætrənɪdʒ/
(n)
bảo hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của patronage
Nghe phát âm giọng Mỹ của patronage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của patronage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patronage: bảo hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patronage