bảo hộ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Livree
bảo hộ còn có các bản dịch khác là
Aegis, Schutz, bevormunden, Schirmherrschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Livree: bảo hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Livree
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo hộ