báo hiệu nghĩa tiếng Đức là signalisierte
báo hiệu còn có các bản dịch khác là
Anzeiger, einläuten, Herold
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalisierte: báo hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalisierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo hiệu