bảo hành nghĩa tiếng Đức là instandhalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan instandhalten: bảo hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
instandhalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo hành