Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
báo hàng ngày
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
báo hàng ngày
Tageszeitung
(f)
Dịch Việt sang Đức
báo hàng ngày
nghĩa tiếng Đức là
Tageszeitung
báo hàng ngày
còn có các bản dịch khác là
Tagespresse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Tageszeitung
:
báo hàng ngày
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tageszeitung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo hàng ngày
Bản dịch liên quan
báo hàng ngày
báo hàng ngày
Tagespresse
(f)
Nhân viên dịch vụ khách hàng bảo hiểm thời tiết
Kundendienstmitarbeiter für Wetterversicherungen
hang động bảo vệ
Unterstände
(pl)
Lừa đảo ở hãng bảo hiểm
Versicherungsbetrug
(m)(-betrüge)
bảo quản hàng hóa trong kho
die Waren im Lager halten
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout