bao gồm nghĩa tiếng Đức là überspannend
bao gồm còn có các bản dịch khác là
einschloss, umspannen, umschließen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überspannend: bao gồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überspannend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao gồm