bảo đảm nghĩa tiếng Anh là
secured
/sɪˈkjʊrd/
(v)(adj)
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secured
Nghe phát âm giọng Mỹ của secured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secured: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secured