securing (v) nghĩa tiếng Việt là
bảo đảm
securing phiên âm IPA là /sɪˈkjʊrɪŋ/
securing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của securing
Nghe phát âm giọng Mỹ của securing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của securing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan securing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
securing