bảo an nghĩa tiếng Đức là Sicherung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sicherung: bảo an
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sicherung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo an