banking statement nghĩa tiếng Việt là Bản in sẵn ghi thông tin nhập tiền rút tiền ở ngân hàng
banking statement còn có các bản dịch khác là
Bản sao kê tài khoản, bản sao kê ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banking statement
Mở Rộng