banker nghĩa tiếng Việt là Chủ nhà băng
banker phiên âm IPA là /ˈbæŋkər/
banker còn có các bản dịch khác là
Nhà băng, người ngân hàng, bảo mật, người làm ngân hàng, ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chủ nhà băng