banker nghĩa tiếng Việt là người làm ngân hàng
banker phiên âm IPA là /ˈbæŋkər/
banker còn có các bản dịch khác là
Nhà băng, người ngân hàng, bảo mật, chủ nhà băng, ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banker
Mở Rộng