bánh mì phô mai nghĩa tiếng Đức là Käsebrot
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Käsebrot: bánh mì phô mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Käsebrot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bánh mì phô mai