bằng sáng chế nghĩa tiếng Đức là Patent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Patent: bằng sáng chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Patent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bằng sáng chế