Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
băng ghế ở công viên
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
băng ghế ở công viên
park bench
(n)
Diễn Giải
băng ghế ở công viên
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
park bench
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
park bench
:
băng ghế ở công viên
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
park bench
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
băng ghế ở công viên
Bản dịch liên quan
băng ghế ở công viên
Cặp đôi đang yêu thương ôm ấp trên băng ghế công viên.
The loving couple cuddled on the park bench.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout