bằng cấp nghĩa tiếng Anh là
deed
/diːd/
(n)
bằng cấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deed
Nghe phát âm giọng Mỹ của deed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deed: bằng cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deed