bändigte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
thuần phục
bändigte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bändigte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bändigte