bản sao lưu nghĩa tiếng Đức là Backup
bản sao lưu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Backup: bản sao lưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Backup
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản sao lưu